Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nitrite” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.596) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Địa chất: dinamit amoni nitrat,
  • kali nitrat, diêm tiêu,
  • canh thang kali nitrat,
  • diêm tiêu (kali nitrat),
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
  • / 'dʒænitris /, danh từ, nữ gác cổng, (từ mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường học,
  • diêm tiêu, potash niter, diêm tiêu (kali nitrat)
  • / ´ga:niə¸rait /, danh từ, (hoá học) gacnierit, Địa chất: numeit,
  • tướng hơi, pha hơi, vapor phase nitration, sự nitro hóa tướng hơi
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness , wintriness
  • Phó từ: về mặt dinh dưỡng, these fruits are nutritionally valuable, các quả này có giá trị về mặt dinh dưỡng
  • / ´kɔ:diə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) cocđierit, Hóa học & vật liệu: cordierite, Địa chất: cocdierit,
  • / ´iriteitiη /, tính từ, làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´iriteitiv /, Tính từ: làm phát cáu, chọc tức, (sinh vật học) kích thích, (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...), Y học: do kích thích
  • / ´mɔnitris /, danh từ, chị trưởng lớp,
  • / ´naitreit /, Danh từ: (hoá học) nitrat, Nội động từ: (hoá học) nitro hoá, Hóa học & vật liệu: mno3, Y...
  • / ´naitrəs /, Tính từ: (hoá học) thuộc về kali nitrat, Hóa học & vật liệu: chứa nitơ (iii), nitrous oxide, khí gây tê
  • / æb'iriteit /, ngoại động từ, giảm kích thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top