Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oasis” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.790) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´daiəsis /, Danh từ: giáo khu, Xây dựng: giáo khu, Từ đồng nghĩa: noun, benefice , bishopric , district , episcopate , jurisdiction...
  • / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích, Nghĩa chuyên ngành: phép tính toán,...
  • Danh từ: công nghệ thông tin ( (cũng) information technology), khoa học máy tính, khoa học thông tin, american society for information science (asis), hội khoa học thông tin mỹ
  • sán echinococciasis,
  • hóasinh lý,
  • (thuộc) hóasinh lý,
  • phối hợp hóasinh,
"
  • (thuộc) hóasinh,
  • số nhiều củametastasis,
  • Danh từ: như onchocerciasis,
  • số nhiều của basis,
  • / 'ekstəsaiz /, như ecstasise,
  • chứng rậm lông, hypertrichiasis partialis, chứng rậm lông cục bộ
  • /ti'naiəsis/, Nhiễm sán xơ mít hoặc sán dây:,
  • Danh từ, số nhiều: số nhiều của periphrasis,
  • / ¸brɔηki´ektəsis /, Y học: chứng giãn phế quản,
  • / mi´draiəsis /, Danh từ: (y học) tật giãn đồng tử,
  • / ,hi:mou'steisis /, như haemostasis, Y học: sự cầm huyết cầm máu,
  • / 'æbəsist /, Danh từ: người gãy bàn phím, người kế toán,
  • / ¸ætə´lektəsis /, danh từ, số nhiều atelectases, (y học) chứng xẹp phổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top