Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn piffle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.247) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: Đầu dò bằng bạc seiffert,
  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • / ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • phương trình vi phân tuyến tính, second order linear differential equation, phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • độ cứng tương đối, radius of relative stiffness, bán kính độ cứng tương đối
  • / di´flekst /, tính từ, quay ngoắt xuống dưới,
  • / ´raifl¸gri:n /, như riflegreen,
  • độ cứng tổng thể, overall stiffness matrix, ma trận độ cứng tổng thể
  • / ¸ri:flek´siviti /, Toán & tin: tính phản xạ,
  • Thành Ngữ:, to put on a screen of indifference, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • / ¸ri:fleks´ɔlədʒi /, phương pháp bấm huyệt bàn chân, phảnxạ học,
  • đường cong trung lập, đường không thiên vị, đường bàng quang, individual indifference curve, đường cong trung lập cá nhân
  • dòng thủy triều, dòng chảy thủy triều, dòng triều, luồng chiều, tidal current difference, hiệu số tốc độ dòng triều
  • Tính từ: không có vợ, to remain wifeless, ở độc thân, không lấy vợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top