Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plumy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plʌmi /, Tính từ .so sánh: (thuộc) mận; có nhiều mận (cây), (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn, ra bộ oai vệ (người), a plummy job, một công việc đáng...
  • dung dịch hòa tan điều chỉnh, dung dịch plumbit,
  • hệ thống đường ống, sanitary plumbing system, hệ thống đường ống vệ sinh
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • Thành Ngữ: không thẳng đứng, không theo dây rọi, out of plumb, không thẳng đứng, không ngay, xiên
  • / 'bɔroud /, Tính từ: vay, mượn, borrowed plumes, bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công), to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • sự xử lý bằng natri plumbit,
  • manhetoplumbit,
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • chì (ii) orthoplumbat, pb2 (pbo4),
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • / ´plʌmbik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì, Hóa học & vật liệu: thuộc chì (ii), thuộc chì (iv), Kỹ...
  • / ´plʌm¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây mận (như) plum,
  • Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • /,sæpou'dilə/ cách viết khác : (sapota) /sə'poutə/, Danh từ: (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê, cây hồng xiêm, sapodilla plum, quả hồng xiêm
  • / ´kɔ:pjuləns /, danh từ, sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt, Từ đồng nghĩa: noun, stoutness , plumpness , fatness , portliness , overweight
  • / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt...
  • / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumy , sudsy , yeasty
  • / dʌf /, Danh từ: (tiếng địa phương) bột nhào, bánh putđinh nho khô ( (thường) plum duff), Ngoại động từ: (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại"...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top