Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn primary” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • Thành Ngữ: pin thường (không nạp được), bộ pin (không nạp lại được), bộ pin sơ cấp, pin sơ cấp (không nạp lại được), bộ pin, bộ nguồn sơ cấp, primary battery, (điện...
  • danh từ, trường phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, folk school , graded school , grammar school , preparatory school , primary school
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • chất [môi trường] tải nhiệt, môi trường tải nhiệt, vật mang nhiệt, vật mang nhiệt, primary heat carrier, vật mang nhiệt sơ cấp, secondary heat carrier, vật mang nhiệt thứ cấp
  • thuốc làm lạnh, tác nhân làm nguội, môi trường lạnh, chất làm lạnh cryo, môi chất lạnh, môi chất lạnh sâu, môi trường làm lạnh, tác nhân làm lạnh, chất tải lạnh, primary refrigerating medium, môi trường...
  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • / ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính từ: có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo, the primrose path (...
  • Danh từ, số nhiều .perikarya, perikaryons: màng nhân, thân tế bào,
  • Toán & tin: cận trên đúng, suprimâm,
  • / ¸praimə´tɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu primatology,
  • Tính từ: thuộc primatology,
  • Tính từ & phó từ: nhìn qua, thoạt nhìn, Kinh tế: đủ rõ, hiển nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to see a prima...
  • gỗ primavera,
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
  • / ¸tʃimpən´zi: /, Danh từ: (động vật học) con tinh tinh (vượn), con tinh tinh, Từ đồng nghĩa: noun, animal , anthropoid , ape , bonobo , chimp , monkey , primate...
  • Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth primordium, mầm răng
  • / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary, Ngoại động...
  • Danh từ: bài primerô (phổ biến (thế kỷ) xvi, xvii ở châu Âu),
  • / ¸vetəri´nɛəriən /, Danh từ: bác sĩ thú y (như) vet, veterinary surgeon, veterinary, Y học: thú y sĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top