Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn primary” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.814) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / faun´deiʃənəl /, Kỹ thuật chung: nền tảng, Từ đồng nghĩa: adjective, basal , basic , fundamental , original , primary , underlying
  • dòng chảy ban đầu, dòng chảy nguyên sinh, primary runoff rate, hệ số dòng chảy ban đầu
  • liên tổng đài, liên đài, primary interexchange carrier (pic), công ty liên tổng đài nguyên thủy
  • dòng điện sơ cấp, dòng sơ cấp, primary current distribution ratio, tỷ số phân phối dòng sơ cấp
  • thiếu máu vô căn (như primary anemia),
  • khóa cửa trung tâm, khóa sơ cấp, khóa chính, primary key encrypting keys, các khóa mã hóa khóa chính
  • thành phần cấu trúc, primary structure component, thành phần cấu trúc chính
  • loa tiếp sóng, primary feed horn phase pattern, đồ thị pha của loa tiếp sóng
  • đồng hồ tiêu chuẩn, đồng hồ chuẩn, đồng hồ tham chiếu, central reference clock, đồng hồ chuẩn gốc trung tâm, primary reference clock (prc), đồng hồ chuẩn sơ cấp
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • dịch vụ sơ cấp, primary service area, vùng dịch vụ sơ cấp
  • tỉ suất vốn, primary capital ratio, tỉ suất vốn cơ bản, working capital ratio, tỉ suất vốn lưu động
  • nguồn dự trữ, dự trữ, lượng dự trữ, tiềm lực, tiềm năng, tài nguyên, vật dự trữ, vật liệu dự trữ, vật thay thế, dự trữ, primary reserves, lượng dự...
  • thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i
  • lớp vữa, lớp trát, primary coat ( ofplaster ), lớp trát lót
  • rađa sơ cấp, rađa gốc, primary radar system, hệ thống rađa sơ cấp
  • cửa nạp khí, lỗ không khí vào, cửa không khí vào, đường dẫn khí, đường hút khí vào, đường nạp khí vào, ống khí hút vào, primary air inlet, đường dẫn khí chính
  • đới tĩnh, đới lặng, vùng nhảy, primary skip zone, vùng nhảy cách ban đầu
  • cổ phiếu thường, primary earnings per (common) share, thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
  • động cơ chuyển động thẳng, động cơ tuyến tính, single primary type linear motor, động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn, transverse flux linear motor, động cơ tuyến tính thông lượng ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top