Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prow” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸proupi´dju:tiks /, danh từ, số nhiều .propaedeutics, giáo dục dự bị, môn học dự bị,
  • / 'deitə-'prousesiŋ /, Thành Ngữ:, data-processing, sự xử lý dữ liệu
  • sản phẩm cá, processed fishery product, sự phân loại sản phẩm cá
  • / ʌn´prɔfitəbəlnis /, danh từ, tính không có lợi, tính không có ích; tính không thuận lợi, tính chất không sinh lãi, tính chất không mang lợi, tính chất không có lời, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸fleivou´prouti:n /, Y học: một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với fad hoặc với fmn (gọi là các flavin),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, irreproachable...
  • / prou´læpsəs /, danh từ, (y học) sự sa, sự trệ, tình trạng bị lệch (dạ con..) (như) prolapse,
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • / pri´zju:məbl /, tính từ, có thể đoán chừng; có thể được, Từ đồng nghĩa: adjective, assumptive , likely , probable , prospective
  • / ə´proupriətnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aptness , propriety , suitability , fitness , usefulness...
  • / ´prouliks /, Tính từ: dài dòng, dông dài; rườm rà, Kỹ thuật chung: dài dòng, rườm rà, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolix...
  • / ´prɔθisis /, Danh từ: (tôn giáo) bàn để đồ lễ, (ngôn ngữ học) (như) prosthesis, Xây dựng: bàn để đồ lễ,
  • Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process, quá trình kỹ thuật, technologic problems,...
  • / fɔ:´bidəns /, danh từ, sự cấm, sự ngăn cấm, Từ đồng nghĩa: noun, ban , disallowance , inhibition , interdiction , prohibition , proscription , taboo
  • / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding , caution , caveat , monition
  • / ə´prɔksimit /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, Nội động từ: to approximate to sth xấp xỉ với, gần đúng với, hình...
  • / ´proulæps /, Nội động từ: (y học) bị sa (xuống), trệ, không còn ở vị trí cũ, (y học) sự sa, sự trệ, tình trạng bị lệch (dạ con..) (như) prolapsus, Y...
  • / ə´proubriəm /, Danh từ: Điều sỉ nhục, sự nhục nhã, Từ đồng nghĩa: noun, he must incured opprobrium, anh ta đã phải gánh chịu sự nhục nhã, black...
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top