Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rip” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ ( .PPS): (viết tắt) của tiếng la tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư),
  • / dif´θiəriə /, Danh từ: (y học) bệnh bạch hầu, Y học: bệnh bạch hầu, cutaneous diphtheria, bệnh bạch hầu da, gangrenous diphtheria, bệnh bạch hầu...
  • / ¸ʌnə´bri:vi¸eitid /, tính từ, không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên,
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
  • / pris'kriptiv /, Tính từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị, (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu, (ngôn ngữ học) đề ra quy tắc, đưa ra...
  • Thành Ngữ:, to lose one's grip on sth, không kiểm soát được cái gì, mất khả năng điều khiển cái gì
  • / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, long otiose passages of description,...
  • / ¸ʌnful´fild /, Tính từ: không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...), không được thi hành (mệnh lệnh...), không thành,...
  • / ʌn´tri:tid /, Danh từ: chưa gia công, không chữa, không điều trị (bệnh), Xây dựng: xử lý [chưa được xử lý], Cơ - Điện...
  • / ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy,
  • / ´kripliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự méo mó, Xây dựng: sự phình nở, tới hạn (tải trọng), Kỹ thuật chung: biến dạng,...
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • / ´kɔnskript /, Danh từ: người đến tuổi đi lính, Ngoại động từ: bắt đi lính, hình thái từ: Từ...
  • / krip´tɔgrəfi /, Danh từ: mật mã, cách viết mật mã, Toán & tin: công nghệ mã hóa, phép ghi mật mã, sự viết mật mã, Điện...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / in'skripsn /, Danh từ: câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần, Toán & tin: ssự...
  • của cải trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, intellectual property rights (ipr), các quyền sở hữu trí tuệ, trade related aspects of intellectual property right (trips), các khía cạnh liên quan đến thương...
  • Tính từ: (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được, bất khả xâm phạm, an imprescriptible right, quyền bất khả xâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top