Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saliva” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.810) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước miếng, Y học: thuộc nước bọt, the salivary glands,...
  • / ´sleivə /, Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước bọt, nước miếng (như) saliva, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời...
  • salivin,
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • khử muối của nước, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • thủ thuật valsalva,
  • / ´sælviə /, Danh từ: (thực vật học) hoa xô đỏ, Y học: cây hoa xôn salvaia,
  • / di:¸sæli´neiʃən /, Danh từ: sự khử muối, Kỹ thuật chung: sự khử mặn, sự khử muối, Kinh tế: sự khử muối, desalination...
  • bậc salinan,
  • cứu nạn trên bãi biển, cứu nạn trên biển, assistance and salvage at sea, sự cứu nạn trên biển
  • xan-va-đo, diện tích:21,040 sq km, thủ đô: san salvador, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Danh từ: ( salvationỵarmy) Đội quân cứu tế (tổ chức truyền giáo cơ đốc có các hội viên mặc đồng phục kiểu (quân sự) và làm việc để giúp đỡ người nghèo, là tổ...
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
  • /hɒn'djʊərəs/, hông-đu-ra, honduras, officially the republic of honduras, is a country in central america, bordered to the west by guatemala, to the southwest by el salvador, to the southeast by nicaragua, to the south by the pacific ocean and to...
  • khởi tạo hệ thống, khởi động hệ thống, automated system initialization, khởi động hệ thống tự động, automated system initialization (asi), sự khởi động hệ thống tự động, system initialization table (sit),...
  • / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa: noun, being , materialization , realization
  • rau diếp lactuca sativa crispa,
  • / ¸pi:nəlai´zeiʃən /, như penalisation,
  • / ¸ju:ni´və:sə¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalism) thuyết phổ độ, tính chất phổ biến, trạng thái phổ biến, tính uyên bác (học vấn),
  • tín dụng ngắn hạn, centralization of short-term credit, sự tập trung tín dụng ngắn hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top