Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seduction” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểm tra sản xuất, điều khiển sản xuất, quản lí sản xuất, quản lý, kiểm soát sản xuất, production control room, phòng điều khiển sản xuất
  • Thành Ngữ:, in production, đang chế tạo (với số lượng lớn)
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • đường cong khả năng, production possibility curve, đường cong khả năng sản xuất
  • Danh từ: cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng, ( định ngữ) full time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày, Điện tử & viễn...
  • tái sản xuất tư bản chủ nghĩa, cycle of capitalist reproduction, tuần hoàn tái sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • độ cảm ứng từ, độ dịch chuyển từ, mật độ từ thông, sự cảm ứng từ, từ cảm, vectơ từ tính, độ cảm ứng từ, residual magnetic induction, mật độ từ thông dư
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • carota cảm ứng, induction logging method, phương pháp carota cảm ứng
  • báo cáo sản xuất, cost of production report, phí tổn báo cáo sản xuất
  • Thành Ngữ: sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn, sản xuất tiêu chuẩn hóa, standardized production, sự sản xuất hàng loạt
  • / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ đồng nghĩa: noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude...
  • dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, sự dẫn nhiệt, sự truyền nhiệt, Địa chất: sự dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, capacity of heat conduction, khả năng dẫn nhiệt, eddy...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
  • Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất, tư liệu sản xuất, property of means of production, chế độ sở hữu tư liệu sản...
  • Danh từ: toàn bộ thời gian (ngày, tuần, tháng), Tính từ: cả ba ca trong ngày, full-time production, sự sản...
  • phương thức sản xuất, capitalist mode of production, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
  • kế hoạch sản xuất, sự lập kế hoạch sản xuất, computer-aided production planning, lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top