Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn services” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be affected to a service, Được bổ nhiệm một công việc gì
  • dịch vụ thu gom rác, sự thu gom rác, refuse collection service, dịch vụ thu gom rác thải
  • / ´kɔ:rəl /, Danh từ: bài thánh ca, bài lễ ca, Tính từ: (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca, a choral service, buổi lễ có đội hợp xướng...
  • đa dịch vụ, multiservice route processor (mrp), bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng ip), multiservice switching...
  • đại lý quảng cáo, hãng quảng cáo, công ty quảng cáo, hãng quảng cáo, quyền đại lý quảng cáo, văn phòng quảng cáo, comprehensive service advertising agency, hãng quảng cáo dịch vụ toàn bộ, full-service advertising...
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập dịch vụ đích, dsap ( destinationservice access point ), điểm truy cập dịch vụ đích,...
  • viết tắt, phương tiện giao thông công cộng ( public, .service .vehicle):,
  • kênh dịch vụ, engineering service channel, đường kênh dịch vụ kỹ thuật, normal service channel, đường kênh dịch vụ danh định, normal service channel, đường kênh dịch vụ tiêu chuẩn, service channel circuit, mạch...
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • dịch vụ dữ liệu, channel service unit/data service unit (csu/dsu), khối dịch vụ kênh/khối dịch vụ dữ liệu, connectionless broadband data service (etsi) (cbds), dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (etsi), data...
  • / in´ekwiti /, Danh từ: tính không công bằng; sự không công bằng, Từ đồng nghĩa: noun, iniquity , unfairness , unjustness , wrong , disservice , raw deal , injustice,...
  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • mạch dịch vụ, engineering service circuit-esc, mạch dịch vụ công nghệ, service circuit group, chùm tia mạch dịch vụ
  • dịch vụ tên, domain name service (dns), dịch vụ tên miền (dns), name service independent (nsi), dịch vụ tên độc lập, name service switching, sự chuyển đổi dịch vụ tên
  • / ´in¸sə:vis /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tại chức, Toán & tin: có thể dùng, in-service training course, lớp đào tạo tại chức
  • đại diện dịch vụ, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch vụ khách hàng, field service representative, đại diện dịch vụ tại chỗ,...
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • đoạn chương trình dịch vụ, thủ tục tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, lặp thức dịch vụ, trình tiện ích, service routine (program), chương trình tiện ích, service routine program, chương...
  • dịch vụ thư mục, active directory service interface (adsi), giao diện dịch vụ thư mục tích cực, eds ( enhanced directory service ), dịch vụ thư mục nâng cao, global directory service (gds), dịch vụ thư mục toàn cầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top