Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn several” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
  • / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce ,...
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
"
  • / ə´və: /, Ngoại động từ: xác nhận; khẳng định, quả quyết, (pháp lý) xác minh, chứng minh, Từ đồng nghĩa: verb, affirm , allege , argue , asseverate...
  • Idioms: to have several languages at one 's command ; to have a command of several languages, biết thông thạo nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với nhau nhiều năm liền
  • Idioms: to be made in several sizes, Được sản xuất theo nhiều cỡ
  • Idioms: to have several goes at the high jump, cố gắng nhảy cao nhiều lần
  • / ´sevrəlti /, Danh từ: tài sản riêng, bất động sản riêng,
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • hãm giá chuyển hướng, hãm giá chuyển, bogie brake leverage, giàn hãm giá chuyển
  • đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục
  • dây trời beverage, ăng ten sóng,
  • Nghĩa chuyên ngành: whey beverage,
  • ăng ten beverage,
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top