Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn similar” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.541) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • là từ viết tắt từ web-based seminar. là việc trình bày, giảng dạy hoặc hội thảo được thực hiện thông qua website - internet,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´smiθəri /, Danh từ: lò rèn; xưởng rèn, Xây dựng: rèn [xưởng rèn], Cơ - Điện tử: lò rèn, xưởng rèn, nghề rèn,...
  • Danh từ: người tham dự, all the attenders at today's seminar are invited for lunch, tất cả những người tham dự cuộc hội thảo hôm nay đều...
  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
  • / ¸su:pə´siliəri /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lông mày, Ở phía trên con mắt, Y học: thuộc lông mày, hay liên quan đến lông mày,
  • / ¸eksten´simitə /, Điện lạnh: giãn kế,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´si:ləri /, Danh từ: nghề săn chó biển, nơi săn chó biển,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / kə´lɔkwiəm /, Danh từ ( số nhiều colloquiums hoặc colloquia): hội thảo chuyên đề, Từ đồng nghĩa: noun, discussion , parley , seminar
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ten´simitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo áp hơi, Cơ - Điện tử: khí áp kế, dụng cụ đo hơi bão hòa, Hóa học & vật liệu:...
  • / den´simitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo tỉ trọng, tỉ trọng kế, Kỹ thuật chung: nhớt kế, mật độ kế, phù kế, Kinh...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ´silər /, danh từ, ( Ê-cốt) bạc, tiền,
  • / ´seminəri /, Danh từ: trường dòng; trường cao đẳng để đào tạo giáo sĩ nhà thờ la mã, giáo sĩ do thái, trường học cho trẻ em lớn tuổi hoặc thanh niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary company accounting, chế độ kế toán của công ty con
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top