Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spicery” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khớp nối các đăng hardy-spicer,
  • như spidery,
  • / hə´rʌspeks /, Danh từ: số nhiều: haruspices, người tiên tri ở la mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế), Từ đồng...
  • / 'sisti:n /, Danh từ, số nhiều cysticercoses: bệnh nang sán; bệnh gạo sán,
  • Danh từ số nhiều của .spider-man: như spider-man,
  • / ,istisə:'kousis /, Danh từ, số nhiều cysticercoses: bệnh nang sán; bệnh gạo sán, bệnh sán gạo, ấu trùng sán dây,
  • Tính từ: cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, terrified of spiders, khiếp con nhện,...
  • Danh từ, số nhiều .spider-men: người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà,
  • Tính từ: (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý, (thuộc) bệnh (tinh thần, thể xác), bệnh hoạn (bệnh vô lý), a pathologic fear of spiders,...
  • / pi´mentou /, Danh từ: Ớt; tiêu gia-mai-ca (như) allspice, Ớt ngọt (như) pimiento, Kinh tế: cây ớt, đinh hương, ớt,
  • bre & name / spaɪ /, Danh từ: gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; người theo dõi (như) spier, Nội động từ: Ngoại...
  • Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) spacer, thanh cách dòng (ở máy chữ),
  • Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and tourism, các cuộc hành hương này được...
  • đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer, vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
  • / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái, Kỹ thuật chung: máy cắt, beet slicer, máy thái củ cải,...
  • Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced curries, món cà ri rất đậm gia vị,...
  • / ´i:dʒis /, Danh từ: sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ, Từ đồng nghĩa: noun, under the aegis of, dưới sự che chở của, auspices , backing , patronage...
  • / ə´ræknid /, Danh từ: (động vật học) động vật thuộc lớp nhện(lớp chân đốt), Từ đồng nghĩa: noun, harvestman , mite , scorpion , spider , tarantula...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top