Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeak” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như squarrose,
  • Danh từ, số nhiều squamulae: vảy nhỏ, lá bắc,
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • / ´skwɔlidnis /, như squalidity,
  • cầu phương được, squarable figure, hình cầu phương được
  • bình phương khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích
  • Thành Ngữ:, by the square, m?t cách chính xác
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • Thành Ngữ:, a square meal, b?a an c? l?n và tho? thích
  • đuôi tấm vuông (đóng tầu), đuôi tấm, square transom stern, đuôi tấm vuông
  • / ´skweiməs /, như squamose, Y học: có vảy, có vảy da,
  • / ´skwækou /, danh từ số nhiều squaccos, (động vật học) con diệc mào,
  • phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương
  • Thành Ngữ:, to square off, chuy?n sang th? t?n công; chuy?n v? gi? th? th? (quy?n anh)
  • Thành Ngữ:, back to square one, không l?i hoàn không
  • Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
  • Thành Ngữ:, to square away, (hàng h?i) xoay tàu thuy?n di di xuôi gió
  • Thành Ngữ:, to look out for squalls, đề phòng nguy hiểm
  • / dʒɔː /, Tính từ: hàm, square - jawed, quai hàm vuông
  • rây, sàng, square mesh sieve, sàng lỗ vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top