Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeak” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rms (root mean square), dòng điện hiệu dụng, dòng điện rms,
  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • Toán & tin: tiếp liên, tiếp cận, mean square contigence, (thống kê ) tiếp liên bình phương trung bình
  • đuôi xe, phần đuôi (khung xe), phần cuối đoàn tàu, rear end squat, hiện tượng chùng đuôi xe
  • mép dầm, cánh dầm, beam flange out-of-square, sự vênh của cánh dầm
  • Thành Ngữ:, a round peg in a square hole, square peg in a round hole
  • Thành Ngữ:, square one's account/square accounts with somebody, tr? ti?n cho ai; du?c ai tr? ti?n
  • đầu vuông, mũ vuông (đinh), lanhtô cửa, square head bolt, bù loong đầu vuông, square head screw, vít đầu vuông
  • Thành Ngữ:, hot squat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện
  • Thành Ngữ:, awkward squad, squad
  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • / kən´tindʒəns /, Kỹ thuật chung: liên tiếp, tiếp liên, Từ đồng nghĩa: noun, angle of contingence, góc tiếp liên, mean square contingence, tiếp liên bình...
  • / fri:kwənsi /, Danh từ: tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện, tần số, tần suất, the frequence of earthquakes in...
  • Nghĩa chuyên ngành: thiên tai, trường hợp bất ngờ (bất khả kháng), Từ đồng nghĩa: noun, accident , circumstances beyond one 's control , earthquake , force majeure...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • căn quân phương, căn trung bình bình phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation, sai số (căn) quân phương
  • Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,
  • Thành Ngữ:, a pill to cure an earthquake, biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top