Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeak” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌη´klenlinis /, danh từ, sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, filth , filthiness , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor , uncleanness , feculence , immundity,...
  • / ¸fɔ:´skwɛə /, tính từ, vuông, kiên quyết, táo bạo, có cơ sở vững chắc, a foursquare approach to a problem, một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
  • / 'ti:'skweə /, Danh từ: thước vuông góc, cái ê-ke (như) square, Cơ khí & công trình: ê ke chữ t, Điện lạnh: thước...
  • / ,eksi'kju:ʃnə /, Danh từ: Đao phủ, người hành hình, Từ đồng nghĩa: noun, electrocutioner , strangler , firing squad , death squad , garroter , killer , lyncher ,...
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
  • má tàu, máy phát sóng, bộ tạo sóng (bánh răng sóng), saw-tooth wave generator, máy phát sóng hình răng cưa, sawtooth wave generator, máy phát sóng răng cưa, sine-wave generator, máy phát sóng sin, square wave generator, máy...
  • / ¸ɔmni´prezənt /, Tính từ: có mặt ở khắp nơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the omnipresent squalor, sự bẩn thỉu có mặt ở khắp nơi, everywhere , infinite...
  • Danh từ: Điểm xuất phát, our plan failed , so we back to square one, kế hoạch ta đã thất bại nên ta quay trở lại điểm xuất phát
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • cần dẫn động, cần kelly, cần truyền động, cần chủ lực, hexagonal kelly, cần dẫn động lục lăng, hexagonal kelly, cần dẫn động sáu góc, square kelly, cần dẫn...
  • /ˌgwɑdlˈup/, guadeloupe is an archipelago located in the eastern caribbean sea at 16°15′n 61°35′w, with a total area of 1,780 square kilometres, diện tích: 1,780 sq km, thủ đô: basse-terre, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc...
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather squashy, quả này có phần dễ ép, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squishy...
  • / bu:´hu: /, danh từ, tiếng khóc hu hu, nội động từ, khóc hu hu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, ( slang ) bawl , coo , cry , fret , hoot , snivel , sob , squawl , weep
  • như fair and square,
  • / ´temblə /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) trận động đất, Từ đồng nghĩa: noun, earthquake , quake , seism , tremblor
  • như antimasque,
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • / ʌn´braidəld /, tính từ, buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn, Từ đồng nghĩa: adjective, to speak with an unbridle tongue, nói năng buông tuồng (không...
  • như squaddie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top