Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stadia” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.012) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'steidiəm /, Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia: sân vận động, Đường đua, xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m), (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh), Kỹ...
  • Danh từ: thước đo tầm xa, Danh từ số nhiều của .stadium: như stadium, máy đo khoảng cách, máy kinh vĩ, mia...
  • / ¸bæstədai´zeiʃən /, như bastardization,
  • / ¸bæstədai´zeiʃən /, danh từ, sự pha tạp, sự lai căng, sự tuyên bố là con hoang,
  • Nghĩa chuyên ngành: bãi thể thao, sân chơi (của trẻ em), Từ đồng nghĩa: noun, arena , field , playground , recreation ground , sports field , stadium , turf
  • / ´ma:stədəm /, danh từ, Địa vị thống trị,
  • cây nhựađiều pistacia terebinthus,
  • / wis´tiəriə /, như wistaria,
  • / /'kʌstəd,æpl/ /, Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na,
  • Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện này
  • / ´bæstədi /, danh từ, tính chất con đẻ hoang, sự đẻ hoang,
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , faint-heartedness , funk , pusillanimity...
  • / fæs'tidiəs /, Tính từ: khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh, tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance , destinism , determinism , necessitarianism , passivity , predestinarianism , predestination...
  • / ´stə:dinis /, danh từ, sự cứng cáp; sự vững chắc, sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự vững vàng, Từ đồng nghĩa: noun, fastness...
  • / fæs'tidiəsnis /, danh từ, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , meticulousness , pain , painstaking , punctiliousness...
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • cỏ sâu róm setaria , setaria (một giống giun chỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top