Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stage” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kênh gọi, đường kênh một bên, đường kênh một phía, kênh nhắn tin, short message service , paging channel and access response channel (spach), dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
  • / prɪˈpɒndərəns /, Danh từ: sự trội hơn, sự ưu thế hơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advantage , ascendancy...
  • / 'stæg,pα:ti /, Danh từ: buổi họp mặt chỉ cho đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông (đặc biệt là những người sắp cưới vợ),
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • rơle so lệch, rơle vi sai, high impedance differential relay, rơle so lệch trở kháng cao, percentage differential relay, rơle vi sai phần trăm
  • / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, long otiose passages of description,...
  • / ´wɔtidʒ /, Danh từ: lượng điện năng được biểu hiện bằng oát, Điện lạnh: số oát, a heater that runs on a very low wattage, một bếp điện tốn...
  • kết thúc tin tức, kết thúc thông báo, end of message (eom), sự kết thúc thông báo
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • / ´floutidʒ /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .flotage): sự nổi, sự trôi lềnh bềnh, quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển), thuyền bè trên sông,...
  • / ´pɛərəntidʒ /, Danh từ: hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ, dòng dõi của cha mẹ, nguồn gốc tổ tiên, Từ đồng nghĩa: noun, a person of unknown parentage,...
  • bộ biến áp, bộ biến đổi điện áp, máy biến thế đo thế, máy biến đổi điện áp, máy biến thế, máy biến điện áp, coupling capacitor voltage transformer, máy biến điện áp kiểu ghép tụ
  • số tuần tự, số hiệu dãy, số thứ tự, số thứ tự, attribute a sequence number (packet, message ...), đánh số tuần tự
  • / ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ đồng nghĩa: noun, advantage , bonus , dividend , extra , gratuity ,...
  • / stæf /(us), Danh từ, số nhiều .staves, staffs: gậy, ba toong, gậy quyền, quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực), nhân viên, ( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người...
  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
  • giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc bên bán giảm giá bán cho bên mua một...
  • / wɔtaim /, Danh từ: thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh), the shortages of wartime britain, những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top