Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn steal” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, under one's own steam, dựa vào hơi sức mình
  • Thành Ngữ:, steady ( on )!, (thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận đấy!
  • kẹp cầm máu halstead, cong, không răng,
  • stearin nhận được khi khử maogarin dầu,
  • phốt xú páp, valve stem seal installer, dụng cụ lắp phốt xú páp, valve stem seal pliers, kìm lắp phốt xú páp
  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • / 'steə'bæləstə /, tay vịn cầu thang, Danh từ: lan can cầu thang,
  • / ʌn´setəlmənt /,
  • Thành Ngữ:, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
  • máy đào, máy xúc, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như steam navvy, Danh từ: máy đào; máy xúc,
  • Thành Ngữ:, keep her steady !, (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
  • kẹp động mạch halstead mosquito, thẳng, thép không gỉ,
  • / 'steəhed /, Danh từ: Đầu cầu thang,
  • / 'steə,step /, Danh từ: bậc cầu thang,
  • stearin thực vật (nhận được khi ép dầu dừa),
  • máy phun hơi, steam jet ejector, máy phun hơi nước
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • Thành Ngữ:, blow off/let off steam, (thông tục) xả hơi
  • hoạt động ổn định, vận hành ổn định, steady (-flow) operation, sự vận hành (hoạt động) ổn định
  • máy xúc dùng hơi nước, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như steam navvy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top