Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stoat” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.093) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rʌsliη /, danh từ, sự xào xạc, sự sột soạt; tiếng xào xạc, tiếng sột soạt, sự ăn trộm bò, sự ăn trộm ngựa, Từ đồng nghĩa: adjective, the rustling of dry leaves, tiếng...
  • dừng, ổn định, trạng thái ổn định, steady state condition, điều kiện trạng thái dừng, steady state solution, nghiệm dừng, steady-state condition, chế độ dừng ổn...
  • tình trạng tài chính, bảng quyết toán tài chính, báo cáo tài chính, certified financial statement, bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận, combined financial statement, bản báo cáo tài chính tổng...
  • năng lượng thủy điện, thủy điện, năng lượng thủy điện, backwater hydroelectric power station, nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy, combined hydroelectric power station, nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp, dam...
  • động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato, động cơ song song nuôi stato,
  • tụ điện có thể chỉnh (giá trị), tụ biến thiên, tụ điện thay đổi được, tụ điện xoay, tụ xoay, split stator variable capacitor, tụ biến thiên kiểu stato tách, variable capacitor sector, quạt tụ biến thiên,...
  • kiểm soát cuộc gọi, sự điều khiển cuộc gọi, điều khiển cuộc gọi, call control procedure, thủ tục kiểm soát cuộc gọi, call control agent (cca), nhân viên điều khiển cuộc gọi, call control function (ccf),...
  • trạm thủy điện tích năng, nhà máy thủy điện tích năng, mixed pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng hỗn hợp, pumped storage power station, trạm thủy điện tích năng bằng bơm
  • khóa dành riêng, khóa loại trừ, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ
  • Danh từ: sự không thể điều khiển, sự khó điều khiển, sự không thể kiểm soát, sự khó kiểm soát, sự không kiềm chế được,...
  • nắm quyền kiểm soát được, sự mua lại nghịch chiều, thôn tính ngược, tiếp quản ngược, nắm quyền kiểm soát ngược,
  • kiểm soát độ êm tĩnh, kiểm soát đọ yên lặng,
  • Thành Ngữ:, to state someone out of countenance, state
  • sự điều khiển môi trường, kiểm soát môi trường, sự kiểm tra môi trường, điều chỉnh môi trường, bảo vệ môi trường (thiên nhiên), sự kiểm soát môi trường,
  • đài trái đất, đài mặt đất, đài ở mặt đất, trạm mặt đất, đài thu mặt đất, coast earth station-ces, đài trái đất dọc bờ biển, earth station on land, đài trái đất trên trái đất, interfering earth...
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • hàm điều khiển, chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển, hàm kiểm tra, chức năng kiểm soát, call control function (ccf), chức năng điều khiển cuộc gọi, connection control function (ccf), chức năng điều...
  • chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ...
  • / ¸pirə´midiη /, bán kiểu hình chóp, bán vòng vo, đánh thuế hình chóp, quyền kiểm soát hình chóp, sự kiểm soát (tài chính) theo kiểu kim tự tháp, tiến hành theo kiểu hình kim tự tháp, tín dụng hình chóp,...
  • trạng thái giới hạn, trạng thái giới hạn, cracking limit state, trạng thái giới hạn về nứt, cracking limit state, trạng thái giới hạn vết nứt, critical limit state, trạng thái giới hạn tới hạn, extreme event...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top