Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sunken” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sụnbên (của mũi),
  • đianken, đien,
  • Tính từ: có một kiểu thân riêng, a grey trunked tree, cây thân xám
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • hạch chậu, hạch hạ vị, hạch frankenhauser,
  • / ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình thái từ: Xây dựng: hiểu nhầm, Từ...
  • cầu benkenman,
  • đianken, đien,
  • ô tô có khoang lạnh, chở hàng lạnh, xe lạnh, toa xe lạnh, toa làm lạnh, xe làm lạnh, overhead bunker refrigerated truck, toa làm lạnh có thùng đựng trên trần
  • / ʌn´bend /, Ngoại động từ .unbent: kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, tháo ra, làm lơi ra, nới ra, duỗi thẳng ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo...
  • hạch chậu, hạch hạ vị, hạch frankenhauser,
  • / ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , evening , sunset , twilight
  • máy cấp đá vào bunke, máy cấp đá vào bunke [thùng], máy cấp đá vào thùng,
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • thùng chứa, bunke,
  • / ´flʌηki¸izəm /, như flunkeydom,
  • cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • / ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top