Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn this” Tìm theo Từ | Cụm từ (137.320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , giải thích vn: tên chung chỉ các loại tàu có kích thước lớn nhất có thể đi qua kênh đào panama
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • / 'dɔvn /, Nội động từ: tụng kinh hằng ngày ( do - thái giáo/ thiên chúa giáo),
  • / kən'ven∫ənəli /, Phó từ: theo thói thường, như vẫn quy ước, this hotel is conventionally designed, khách sạn này được thiết kế như bao khách sạn khác (giống về cấu trúc chẳng...
  • / ʌn´ni:did /, Tính từ: không đòi hỏi phải có, không cần thiết, không cần dùng đến; vô dụng,
  • / ´wʌn¸saidid /, Tính từ: có một bên, về một bên, về một phía, một chiều, phiến diện, không công bằng, thiên vị, chênh lệch, Cơ khí & công trình:...
  • / ʌn´tʌtʃəbl /, Tính từ: thiêng liêng, không thể phê bình, không thể sờ được; không thể động đến, bất khả xâm phạm, Danh từ: tiện dân (ở...
  • / ʌn´predʒudist /, Tính từ: không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´dʒɔ:ndist /, tính từ, không bị bệnh vàng da, không đố kỵ, không ghen tức, không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến,
  • / ¸ʌnmə´tʃuəd /, Tính từ: chưa chín, chưa chín mùi, (nghĩa bóng) không chín chắn; không hoàn thiện,
  • phương pháp dao vòng, giải thích vn : phương pháp dùng để xác định độ chặt hiện trường bằng dao vòng
  • / əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, this excellent...
  • / ¸ʌnpri:pə´zesiη /, Tính từ: không dễ gây cảm tình/thiện cảm, không dễ thương, không hấp dẫn (về bề ngoài),
  • / ¸ʌnim´pru:vd /, Tính từ: không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất), không được tận dụng, (nghĩa bóng) không được dạy dỗ, Cơ...
  • / ʌn´nætʃərəl /, Tính từ: quái dị, quái đản, trái với thiên nhiên, không tự nhiên, không bình thường, không thành thật, giả tạo, gượng ép, trái với cách ứng xử thông...
  • / ʌn´si:zənd /, Tính từ: còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả), không mắm muối, không gia vị (đồ ăn), (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến, (nghĩa...
  • / ʌn´feivərəbl /, Tính từ: không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi, không hứa hẹn tốt, không có triển vọng, không có lợi, không có ích, Toán...
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / ʌn´maindful /, Tính từ: không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên, thiếu ý tứ, cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top