Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tilling” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • buồng điều áp, buồng ổn định (dòng chảy), bể điều áp, buồng điều áp, spilling surge chamber, bể điều áp có tràn
  • số stirling,
  • lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan
  • bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh, liquid chilling bath, bồn lạnh lỏng
  • / 'pækiʤd /, Tính từ: Được đóng gói, trọn gói, chặt, hợp khối, đặc, gọn, (adj) trọn khối, gói sẵn, bọc sẵn, packaged liquid chilling unit, máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm,...
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
  • làm lạnh theo chu trình stirling,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, absolutely , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably , willingly , yea, jibed , meshed
  • Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , willingly , yea
  • máy lạnh sterling mini, máy lạnh stirling mini,
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • thiết bị giết thịt gia súc, beef killing equipment, thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • máy lạnh stirling một cấp giãn nở,
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • / ´mænslɔ:tə(r) /, Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, Từ đồng nghĩa: noun, crime , foul play * , hit * , homicide , killing , murder
  • Idioms: to be always willing to oblige, luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
  • Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top