Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tilling” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • Thành Ngữ:, you're telling me !, (thông tục) tôi hoàn toàn đồng ý với anh!
  • năng lượng dị hướng, magneto crystalline anisotropy energy, năng lượng dị hướng từ tinh thể
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • bán khống, bán non, sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn), selling short against the box, bán khống dựa trên hộp an toàn
  • / pifl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào, you're talking piffle !, anh nói nhảm nhí, nói tào lao, Nội động từ:...
  • kiến trúc khung, kết cấu kiểu sườn (dầm+cột), kết cấu khung, kết cấu sườn, skeleton structure building, nhà dạng kết cấu kiểu sườn (dầm+cột)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly dirty, cái áo này bẩn đến phát khiếp,...
  • giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum or percentage from the selling price, là việc bên bán giảm giá bán cho bên mua một...
  • / mju:´ziəm /, Danh từ: nhà bảo tàng, Xây dựng: nhà bảo tàng, viện bảo tàng, Từ đồng nghĩa: noun, exhibits archive , building...
  • quản lý công trình, quản lý dự án, quản lý dự án, quản lý dự án (công trình), project management (building), sự quản lý dự án (xây dựng)
  • / ,mækə'rəʊni /, Danh từ: mì ống, Từ đồng nghĩa: noun, noodles , penne , shells , spaghetti , tortellini
  • công ty, allied export selling companies, các công ty xuất khẩu liên doanh, companies house, cục quản lý công ty, companies register, sổ đăng ký công ty, companies registry, phòng...
  • / ´tit¸maus /, Danh từ, số nhiều .titmice: (động vật học) chim sẻ ngô (như) titling,
  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top