Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tilling” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • bàn phay, bàn máy phay, circular milling table, bàn phay quay vạn năng
  • Idioms: to be willing to do sth, rất muốn làm việc gì
  • số tài khoản, số tài khoản, số tài khoản, billing account number (ban), số tài khoản lập hóa đơn, primary account number, số tài khoản chính
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • / ʌn´stintiη /, Tính từ: hào phóng, rộng rãi, Từ đồng nghĩa: adjective, unstinting generosity, sự hào phóng không tiết, she was unstinting in her efforts to...
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • máy phay (chép hình) cam, máy phay cam, máy phay chép hình cam, face cam milling machine, máy phay chép hình cam mặt đầu
  • viết tắt, hệ thống điện thoại đường dài không cần qua tổng đài ( subscriber trunk dialling),
  • / 'wə:k'hɔ:s /, giá đỡ, Danh từ: ngựa kéo, ngựa thồ, (nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc, he's a willing work-horse, nó là...
  • sự quay số, short code dialling, sự quay số mã tắt
  • / ´blʌd¸ʃed /, Danh từ: sự đổ máu, sự chém giết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butchery , gore , killing ,...
  • máy lạnh chu trình stirling,
  • / ´tit¸la:k /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ đồng (như) titling,
  • động cơ stirling (động cơ đốt ngoài),
  • máy làm sạch, Địa chất: máy làm sạch, bộ lọc, casting cleaning machine, máy làm sạch vật đúc, tube filling and cleaning machine, máy làm sạch và đóng đầy ống
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la ai về cái gì
  • / ´ɛəlis /, Tính từ: không có không khí, thiếu không khí, lặng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, close , stifling , stuffy , breathless , breezeless , still , windless,...
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top