Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tweet” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • Danh từ: trẻ em trong độ tuổi từ 8-12, Giới từ: viết tắt của between, chất nhũ tương hóa, biến hình, motion tween biến hình động, biến hình chuyển...
  • nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống lạnh nước ngọt, sweet water cooler, bộ làm lạnh nước uống, sweet water cooling, làm...
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
"
  • / bi´twikst /, Giới từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between, betwixt and between, nửa nọ nửa kia, lỡ cỡ
  • / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • Giới từ & phó từ: (viết tắt) của between,
  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
  • Thành Ngữ:, sweet seventeen, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • như between-maid,
  • Thành Ngữ:, between the cup and the lip a morsel may slip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
  • Thành Ngữ:, stolen kisses are sweet, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • Thành Ngữ:, between two days, (t? m?,nghia m?) ban dêm
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • Thành Ngữ:, to read between the lines, read
  • Tính từ: thuộc về thể (ngôn ngữ học), there is an aspectual difference between ' we translated a document ' and ' we were translating a document ', có...
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top