Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wearable” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´djuərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable...
  • như unanswerableness,
  • / 'kʌlpəbl /, Tính từ: Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiss , answerable...
  • / ʌn´wɛərəbl /, Tính từ: không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể đi (mang) được (giày dép...); không thể đội được (mũ)
  • / ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable , irreparable
  • Phó từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, unbearably hot, nóng không thể chịu nổi
  • / ´wɛərəbl /, Tính từ: có thể mặc được, thích hợp để mặc, Dệt may: đội được, mặc được, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸ʌnig´za:mpld /, Tính từ: không tiền khoáng hậu, vô song; không ai sánh kịp, không gì sánh kịp, Từ đồng nghĩa: adjective, alone , incomparable , matchless...
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • / in¸kɔmpərə´biliti /, như incomparableness,
  • cầu phương được, squarable figure, hình cầu phương được
  • / ə´seiləbl /, tính từ, có thể tấn công được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, vulnerable , defenseless , exposed , weak , conquerable ,...
  • Toán & tin: tập hợp; bộ, bounded aggregeta, tập hợp bị chặn, closed aggregeta, tập hợp đóng, comparable aggregeta, tạp hợp so sánh được, countable aggregeta, tập hợp đếm được,...
  • / ʌn´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , inalterable , invariable , ironclad...
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • / ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi; không kham nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / i´nju:mərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, countable set , enumerable set, tập đếm được, enumerable set, tập hợp đếm được, enumerable set, tập (hợp) đếm được, non-enumerable,...
  • / ʌn´tɛərəbl /, Tính từ: không thể xẻ, không thể làm rách, không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu, không thể kéo mạnh, không thể giật,
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • không đếm được, non-enumerable set, tập (hợp) không đếm được, non-enumerable set, tập hợp không đếm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top