Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Encounter difficulty” Tìm theo Từ | Cụm từ (514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go counter, đi ngược lại, làm trái lại
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • sự tán đinh chìm, đinh tán đầu chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng
  • đáp ứng phẳng, flat response counter, bộ đếm đáp ứng phẳng
  • Thành Ngữ:, to nail a lie to the counter ( barn-door ), vạch trần sự dối trá
  • Thành Ngữ:, to run counter to something, di ngu?c l?i cái gì, làm ngu?c l?i v?i cái gì
  • chỉ số chu trình, cycle index counter, bộ đếm chỉ số chu trình
  • địa chỉ chương trình, program address counter, bộ đếm địa chỉ chương trình
  • vít đầu chìm, bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • đinh tán đầu chìm, đinh tán đầu chìm phẳng, đinh tán mũ chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng
  • dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt luồng...
  • nhân ngưng tụ, condensation nucleus counter, bộ đếm nhân ngưng tụ
  • địa hình khó đi lại, địa hình khó đi,
  • các vùng khó khăn,
  • Phó từ: can đảm, dũng cảm, the girl counter-attacked two scoundrels courageously, cô gái dũng cảm chống trả lại hai tên côn đồ
  • quỹ bổ sung, quỹ đối đẳng, quỹ đối ứng, government counterpart funds, quỹ bổ sung của chính phủ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • không có phương, không định hướng, vô hướng, không định hướng, non-directional counter, máy đếm không có phương, non-directional radio beacon, pha vô tuyến không định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top