Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Encounter difficulty” Tìm theo Từ | Cụm từ (514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • bre / ɪn'kaʊntә(r) /, name / ɪn'kaʊntər /, hình thái từ: Danh từ: sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc...
  • đất khó đóng cọc,
  • nhóm gặp gỡ,
  • bài toán gặp nhau,
  • phạm vi ra đa phát hiện tàu chạy ngược chiều (tàu gặp nhau),
  • / ʌη´kauntid /, Tính từ: không đếm,
  • / in´tʃa:ntə /, Danh từ: người bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích, Từ đồng nghĩa: noun, conjurer , witch...
  • khó lại gần, khó tới được,
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • chu kỳ ngược lại (tàu chạy gặp sóng biển),
  • sự tiếp giao chủ-khách,
  • máy đếm bó, máy đếm định liều lượng, máy đếm nhóm, bộ đếm lô, máy đếm định lượng, máy đếm xác định trước, máy đếm chọn trước, máy đếm lô,
  • quầy bán hàng lạnh,
  • / ´kauntərə¸tæk /, Động từ: phản công,
  • bộ đếm điều khiển,
  • Danh từ: lời bác lại lời tuyên bố,
  • thang chéo, thanh vắt chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top