Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Epithema” Tìm theo Từ | Cụm từ (62) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸epi´θə:məl /, Điện lạnh: trên nhiệt, epithermal absorption, hấp thụ trên nhiệt
  • epithehoma nang lông,
  • biểu mô, germinal epithellum, biểu mô mâm, glandular epithellum, biểu mô tuyến, protective epithellum, biểu mô bảo vệ, simple epithellum, biểu mô đơn
  • ung thư biểu mô, columna epithelloma, ung thư biểu mô trụ, tubular epithelloma, ung thư biểu mô ống
  • u tế bào thần kinh chưabiệt hóa, epithelioma thần kinh,
  • epitheliomanang lông,
  • loét gậm nhấm, epitheliomaloét,
  • loét gậm nhấm, epitheliomaloét,
  • epitheliomaxơ, u biểu mô xơ,
  • hợp bào ác tính, chorioepithelioma,
  • hợp bào ác tính, chorioepithelioma,
  • epitheliomalymphô,
  • melonoepithelioma,
  • bệnh epithelioma,
  • số nhiều epithelium,
  • loét gậm nhấm,epithelioma loét,
  • / ¸epi´θetikl /, như epithetic,
  • / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
  • / ¸epiθə´leimjəm /, Danh từ, số nhiều epithalamiums:, , epi•”'leimj”mz, bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới
  • Danh từ; số nhiều .epithalamia: thơ mừng đám cưới; bài hát mừng đám cưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top