Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Equal footing” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), Từ đồng nghĩa: noun, open door economic, chính sách mở cửa kinh tế, equal admission , free access , generosity , open-door...
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • / ´kɔmpiə /, Danh từ: người ngang hàng, người bằng vai, bạn, Từ đồng nghĩa: noun, companion , consort , associate , friend , peer , match , colleague , equal ,...
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • (viết tắt) (floating storage offloading) - tầu chứa dầu,
  • số học thập phân, floating-decimal arithmetic, số học thập phân động
  • phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều, reverse cycle defrosting system, hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating caliper disk brake, phanh đĩa calip động
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • số học dấu chấm động, số học dấu phẩy động, số học số chấm động, tính toán dấu phẩy động, số học số thực, floating-point arithmetic unit, khối số học dấu phẩy động
  • thiết bị phá băng, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động
  • / 'aisiɳ/ /, Danh từ: sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng; đường cô phủ trên mặt bánh ngọt ( (cũng) frosting), (hàng không) sự đóng băng...
  • / ´fri:¸floutiη /, tính từ, bấp bênh; lừng chừng, a free-floating intellectual, người trí thức lừng chừng
  • phá băng bán tự động, semiautomatic defrosting system, hệ (thống) phá băng bán tự động
  • phép toán dấu chấm động, mflops ( millionof floating point operation per second ), một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
  • dạng thức dấu chấm động, centesimal floating point format, dạng thức dấu chấm động phần trăm
  • trục cầu xe loại treo, trục thoát tải, trục tự lựa, trục tuỳ động, trục nổi, three quarter floating axle, trục nổi ba phần tư
  • trái phiếu lãi suất thả nổi, capped floating rate note, trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
  • giá búa đóng cọc, máy đóng cọc, máy đóng cọc, floating pile drive, máy đóng cọc nổi
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top