Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Explicit meaning a word s connotation is things or attributes that the word brings to mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (424.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • / di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật chung: sự định cỡ, implicit dimensioning, sự định kích thước ngầm, explicit...
  • sự chuyển đổi kiểu, explicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu rõ ràng, explicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu tường minh, implicit type conversion, sự chuyển đổi kiểu ngầm
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • lệnh khai báo, bộ khai báo, abstract declarator, bộ khai báo trừu tượng, array declarator, bộ khai báo mảng, explicit declarator, bộ khai báo rõ, function declarator, bộ khai...
  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • chuyển đổi tường mình, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh
  • đường truyền tường minh, tuyến tường minh, explicit route length, chiều dài tuyến tường minh
  • Thành Ngữ:, overdo it/things, làm việc, nghiên cứu.. quá sức
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • Toán & tin: (xác suất ) sự xuất hiện; (toán (toán logic )ic ) sự thâm nhập, bound occurence, sự thâm nhập liên hệ, explicit occurence, (toán (toán logic )ic ) sự thâm nhập hiện,...
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người yêu nhau
  • / ´ʃa:p¸tʌηgd /, tính từ, Ăn nói sắc sảo, Từ đồng nghĩa: adjective, belittling , biting , carping , censuring , condemning , cursing , cutting , cynical , demeaning , derogatory , harsh , hypercritical...
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với bọn bất lương là hạ thấp phẩm già...
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top