Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Explicit meaning a word s connotation is things or attributes that the word brings to mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (424.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, it/things warm for somebody, (thông tục) làm cho sự việc trở nên khó chịu, gây rắc rối cho ai; trừng phạt ai
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • Thành Ngữ:, put somebody to the sword, giết ai bằng gươm, kiếm
  • Tính từ (từ ở cấp .so sánh của .bad): ( + than something/doing something) xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn, Ác hơn, nguy hiểm hơn, nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh),
  • / si:z /, Ngoại động từ (như) .seize: (pháp lý) cho chiếm hữu, to be seised of something ; to stand seised of something, được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái...
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Thành Ngữ:, to lean over backwards to do something, đem hết sức mình làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • từ trạng thái, device status word, từ trạng thái thiết bị, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng, external-interrupt status word, từ trạng thái ngắt ngoài, processor status word (psw), từ trạng thái...
  • Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì
  • Thành Ngữ:, up before somebody / something, ra toà
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • / ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride ,...
  • Thành Ngữ:, the poor man's somebody / something, hạng nhì
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top