Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Facing extinction” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.414) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • / 'feidiη /, Danh từ: (rađiô) sự giảm âm, Ô tô: sự mờ dần, Toán & tin: (vật lý ) fading; sự phai màu, Xây...
  • như rope-dancing,
  • Idioms: to be good at dancing, nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • / ´frentʃi¸fai /, Ngoại động từ: pháp hoá, to frenchify the teaching methods, pháp hoá các phương pháp giảng dạy
  • viết tắt, ( tefl) việc dạy tiếng anh như một ngoại ngữ ( teaching english as a foreign language),
  • Phó từ: Đáng mong muốn, đáng khao khát, khêu gợi, this dancing-girl gets very desirably dressed, cô gái nhảy này ăn mặc rất khêu gợi
  • / sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somniferous , somnolent , soporific
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
  • Idioms: to have far -reaching influence, có thế lực lớn
  • viết tắt, ( tesl) việc dạy tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ hai ( teaching english as a second language),
  • / ´efətlisnis /, danh từ, sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều), Từ đồng nghĩa: noun, easiness , facileness , facility , readiness
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • / ´fə:ðərəns /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advocacy , backing...
  • nền nước, dựa trên nước, water-based backing adhesive, keo dán nền nước, water-based mud, dung dịch khoan nền nước (kỹ thuật khoan), water-based paint, sơn nền nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top