Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ferreed” Tìm theo Từ | Cụm từ (53) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take freedom with sb, quá suồng sã với ai
  • mặt vạt, vạt cạnh, (adj) vát, lượn, mép lệch [có mép lệch], lượn, vát, vát cạnh, vát góc, chamfered edge, mép lượn
  • / ´feru:ld /, tính từ, có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống),
  • / ´serid /, Tính từ: Đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)
  • / ´feriti /, tính từ, như chồn sương,
  • / ´berid /, tính từ, (thực vật học) có quả mọng, có trứng (tôm),
  • / ´fi:vəd /, tính từ, phát sốt, lên cơn sốt, xúc động, bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, burning , feverish , heated , hectic
  • Thành Ngữ:, to give someone his freedom, đồng ý ly dị với vợ hoặc chồng mình
  • trong trường hợp cần thiết, referee in case of need, người trả thay trong trường hợp cần thiết
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • bậc tự do (degree of freedom),
  • Thành Ngữ:, the freedom ( liberty ) of conscience, tự do tín ngưỡng
  • Tính từ: Ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá..), the referee declared him onside, trọng tài tuyên bố anh ta ở...
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • / ¸mænju´miʃən /, danh từ, (lịch sử) sự giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: noun, emancipation , freedom , liberation , release , rescue
  • rãnh tay, Kinh tế: hoàn toàn tự do, tự do toàn quyền, Từ đồng nghĩa: noun, carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top