Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ferreed” Tìm theo Từ | Cụm từ (53) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, formidable , redoubtable
  • / ferl /, như ferrule,
  • / ´ferit /, Danh từ: dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật thám, Nội động từ:...
  • Tính từ: phủ lông (thú); mọc lông, bị đóng cặn, bị đóng cáu,
  • ăng ten cán vòng,
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • / ´strɔη¸hould /, Danh từ: pháo đài; đồn, dinh luỹ, (nghĩa bóng) thành trì, Từ đồng nghĩa: noun, stronghold of freedom, thành trì của tự do, bastion ,...
  • / 'terəbli /, Phó từ: rất tệ; không chịu nổi; quá chừng, (thông tục) rất; thực sự, she suffered terribly when her son was killed, bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta...
  • tường đọng sương,
  • nhân viên điều tra nạn trốn thuế,
  • được rảnh tay,
  • thiết bị kết tinh, thùng kết tinh nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top