Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fly trap” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.473) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , ravishing , sightly , stunning
  • / gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad-fly, sự đi lang thang, Nội động...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • sự loại bỏ fluor, loại bỏ lượng flour dư thừa trong nước uống để tránh làm ố răng.
  • see ruồi đen (black fly).,
  • Phó từ: yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adverb, unexcitedly , tranquilly ,...
  • / ´flʌd¸wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều .flood waters: nước của trận lũ, Kỹ thuật chung: dòng lũ, nước lũ,
  • Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • hiệu ứng trường, chemically sensitive field effect, hiệu ứng trường nhạy hóa, direct coupled field effect transistor logic (dcfl), lôgic tranzito hiệu ứng trường ghép trực tiếp, emission by field effect, phát xạ nhờ...
  • / ´a:ki¸treiv /, Danh từ: (kiến trúc) acsitrap, Xây dựng: dầm đầu cột, acsitrap, asitrap, thanh ốp, tấm ốp ổ khóa, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, spider and fly, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • Thành Ngữ:, to make the sparks fly, gây ra sự xung đột
  • / flæk /, Danh từ: súng phòng không, hoả lực phòng không, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a flak ship, tàu phòng...
  • Idioms: to take a flying shot bird, bắn chim đang bay
  • / ´leviteit /, Động từ: bay lên; làm bay lên, Từ đồng nghĩa: verb, be suspended , defy gravity , drift , float , fly , hang , hover , rise , soar , lift , suspend
  • Idioms: to take a flying leap over sth, nhảy vọt qua vật gì
  • ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)
  • / 'lәƱðsәm /, như loathly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable , beastly , bitchy , creepy , deplorable , detestable , disgusting...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top