Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foot bridge” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • Danh từ: cầu treo, Xây dựng: cầu treo, cầu treo (các hệ thanh, dây, xích), cầu treo dây võng, anchored suspension bridge, cầu treo được neo, chain suspension...
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • cẩu lăn, cẩu trục, cần trục, cần trục kiểu cầu, cẩu lăn, cần trục, bridge crane rails, ray cầu trục, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu...
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • / ´fut¸stu:l /, Danh từ: ghế để chân, god's footstool, Từ đồng nghĩa: noun, footstool of the almighty, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ...
  • / ¸flæt´futid /, Tính từ: (y học) có bàn chân bẹt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn, bắt được quả tang, he came out flat-footed for the measure, nó nhất quyết...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • khẩu độ cầu, nhịp, nhịp cầu, nhịp cầu, bridge span over flood, nhịp cầu qua bãi ngập nước, design bridge span, nhịp tính toán của cầu, main bridge span, nhịp thông thuyền, river bridge span, nhịp trên dòng chảy...
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • Thành Ngữ:, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • Danh từ: mạch điện kiểm tra việc nhập liệu, mạch vào, bridge input circuit, mạch vào có cầu nối, bridge input circuit (e.g. in process control ), mạch vào cầu nối
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • phần cố định, bộ phận cố định, roller bridge sliding over the fixed part, cầu trục lăn trên bộ phận cố định, roller bridge sliding under the fixed part, cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
  • như foot-gear,
  • / fridʤ /, Danh từ: tủ lạnh, Kỹ thuật chung: máy lạnh, tủ lạnh, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • Độ tải hạt, tốc độ ở đó các hạt thoát ra từ nguồn ô nhiễm. phép đo dựa trên số lượng hạt trong một foot3 (1 foot = 0,3048 m) khí thải ra.
  • Idioms: to have a light foot, Đi nhẹ nhàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top