Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For the birds” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Thành Ngữ:, to walk before one can run, đi từ dễ đến khó
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • / fɔ´reimen /, Danh từ, số nhiều .foramina: (sinh vật học) lỗ, Kỹ thuật chung: lỗ,
  • viết tắt, (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành ( leg before wicket),
  • cốt lưới, khung cốt thép phẳng, lưới cốt thép, wire-bound reinforcement mesh, lưới cốt thép bện
  • Thành Ngữ:, to run before one can walk, chưa biết đi đã đòi chạy
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội
  • Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ đồng nghĩa: verb, destine , foreordain...
  • hệ số cốt thép, hàm lượng cốt thép, minimal percentage of reinforcement, hàm lượng cốt thép bé nhất
  • thép có độ bền cao, thép có độ bền cao, thép cường độ cao, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao
  • tán xạ ngược rutherford,
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
  • dầm bê tông cốt thép, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • Thành Ngữ:, before you know where you are, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng
  • gạch đặt cốt thép, gạch xây có cốt, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top