Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Force into space” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép cường độ cao, thép cường độ cao, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao
  • cống bê tông cốt thép, pipe , reinforced concrete culvert, ống cống bê tông cốt thép
  • kính sợi (làm bê tông), sợi thủy tinh, thuỷ tinh sợi, fibre-glass reinforced plastic, chất dẻo cốt sợi thủy tinh
  • sàn bê tông cốt thép, trần ngăn bằng bê-tông cốt thép, reinforced concrete floor slab, bản sàn bê tông cốt thép
  • lanhtô cuốn, lanhtô, lanhtô vòm, vòm phẳng, vòm thẳng, vòm thoải, reinforced-brick straight arch, lanhtô gạch cốt thép
  • tính chùng trong cốt thép, relaxation of reinforcement subjected to constant elongation, tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
  • ống chịu áp lực, ống áp lực, ống chịu áp, ống có áp, ống áp lực, reinforced concrete pressure pipe, ống chịu áp bê tông cốt thép
  • vật liệu bao bì, vật liệu bao gói, vật liệu đóng gói, reinforced packaging material, vật liệu bao bì tăng cường
  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • thủy tinh sợi, sợi thủy tinh, fiber glass bast insulation, đệm cách ly bằng sợi thủy tinh, fiber glass reinforcement, cốt sợi thủy tinh
  • ngẫu lực, ngẫu lực, ngẫu lực, moment of couple of forces, mômen ngẫu lực, plane of couple ( offorces ), mặt phẳng ngẫu lực
  • / ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt /, Danh từ, số nhiều reinforcements: ( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện, sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm...
  • khối xây bằng bêtông khối, khối xây bê tông, khối xây bêtông, sự xây bằng bêtông khối, Địa chất: khối xây bêtông, reinforced concrete masonry, khối xây bê tông cốt thép,...
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • Danh từ: bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép thường, bê tông chịu lực, bê tông có cốt, bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép, bê tông có cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu...
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • hợp kim nhôm, hợp kim nhôm, all aluminium alloy conductor, dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm, aluminium alloy conductor steel reinforced, dây hợp kim nhôm lõi thép, aluminium alloy plate, tôn dày hợp kim nhôm, aluminium alloy...
  • phím backspace, phím xóa lùi, phím xóa ngược, phím lùi,
  • cường độ chảy, điểm tới hạn, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn đàn hồi, giới hạn rão, ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, high yield strength reinforcement,...
  • cột bê tông, cột bê tông, precast concrete column, cột bê tông đúc sẵn, prestressed concrete column, cột bê tông ứng suất trước, reinforced concrete column, cột bê tông cốt thép, tied concrete column, cột bê tông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top