Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Force into space” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
  • Danh từ, số nhiều spacewomen; (giống đực) .spaceman: nữ du hành vũ trụ (như) astronaut,
"
  • / ´speismən /, Danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) .spacewoman: nhà du hành vũ trụ (như) astronaut,
  • cầu bê tông cốt thép, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt thép (thường), reinforced concrete bridge floor, sàn cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge (plain), cầu...
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • khối xây gạch, sự xây gạch, khối xây gạch, reinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép, treinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia...
  • / ´sʌb¸speis /, Kỹ thuật chung: không gian con, closed subspace, không gian con đóng, complementary subspace, không gian con bù, isotropic subspace, không gian con đẳng hướng, open subspace, không...
  • dầm bê tông, conventionally reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép thông thường, reinforced concrete beam, dầm bê tông cốt thép
  • có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only, dầm chỉ có cốt thép chịu kéo, non-reinforced...
  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • không gian metric, compact metric space, không gian mêtric compact, complete metric space, không gian mêtric đầy đủ, discrete metric space, không gian metric rời rạc, linear metric space, không gian mêtric tuyến tính, metric space...
  • sự gia cường chính, cốt thép chính, main reinforcement parallel to traffic, cốt thép chính song song hướng xe chạy, main reinforcement perpendicular to traffic, cốt thép chính vuông góc hướng xe chạy
  • workspace, không gian làm việc, vùng làm việc, miền làm việc, save workspace, lưu vùng làm việc
  • Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • bộ nhớ làm việc, không gian làm việc, vùng làm việc, tight working space, không gian làm việc chật hẹp, controlled working space language (cwosl), ngôn ngữ vùng làm việc có điều khiển, cowsel ( controlledworking space...
  • cốt thép thẳng, straight reinforcement bars, thanh cốt thép thẳng
  • thép cốt, straightening of reinforcement steel, sự nắn thẳng thép cốt
  • thép gia công nguội, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top