Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Franchiser” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸disin´fræntʃaiz /, như disfranchise,
  • / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverance , delivery , enfranchisement...
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • / ˈfræntʃaɪzing /, đặc quyền kinh doanh, độc quyền khai thác, độc quyền kinh tiêu, độc quyền tổng đại lý, quyền chuyên lợi, quyền đặc hứa, nhượng quyền (xã hội, thương mại), social franchising, commercial...
  • french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern coast of south america. like the other doms, french guiana is also a région (région d'outre-mer)...
  • / ˌfræn.tʃaɪˈzi /, cửa hàng độc quyền kinh tiêu, đại lý độc quyền,
  • / ˈfræntʃaɪzər/ /, công ty nhượng độc quyền, người cho đặc quyền dinh doanh, người nhượng đặc quyền,
  • / ˈfræntʃaɪz /, Danh từ: quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (sử học) đặc quyền, Kinh tế: đặc quyền kinh doanh,...
  • phạm vi độc quyền của hiệu hàng,
  • độc quyền tổng đại lý,
  • vị trí độc quyền,
  • thỏa ước đặc quyền kinh tiêu,
  • đơn bảo hiểm có mức miễn bồi thường,
  • điều khoản mức miễn bồi thường,
  • người giữ độc quyền kinh tiêu,
  • cửa hàng chuyên doanh độc quyền,
  • nhãn được nhượng đặc quyền,
  • thuế đặc quyền kinh doanh,
  • độc quyền kinh tiêu, sự nhượng đặc quyền khai thác,
  • hiệp hội đặc quyền quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top