Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Free to all” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp kết đông, phương pháp làm lạnh, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, quick-freezing method, phương pháp kết đông nhanh, refrigerated plate freezing method, phương pháp...
  • rãnh tay, Kinh tế: hoàn toàn tự do, tự do toàn quyền, Từ đồng nghĩa: noun, carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • past của unfreeze,
  • Thành Ngữ:, to freeze someone's blood, freeze
  • lưu tốc, vận tốc chảy, vận tốc dòng, vận tốc dòng chảy, vận tốc luồng, tốc độ dòng chảy, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free-stream velocity,...
  • Thành Ngữ:, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
  • bậc tự do (degree of freedom),
  • Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do, deformable front section, phần trước biến...
  • / ´fut¸lu:s /, Tính từ: rảnh chân, Từ đồng nghĩa: adjective, footloose and fancy-free, tự do hành động theo ý chí cá nhân, easygoing , free and easy , go-as-you-please...
  • tổ máy kết đông, pipe freezer (unit), tổ máy kết đông kiểu ống, thermoelectric freezer unit, tổ máy kết đông nhiệt điện
  • / kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một cách liên tục, deformation -free continuously, continum không biến dạng, indecomposablr continuously,...
  • kết đông chậm, sự kết đông chậm, slow freezing process, quá trình kết đông chậm, slow freezing speed, tốc độ kết đông chậm
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • kết đông tự động, sự kết đông tự động, automatic freezing machine, máy kết đông tự động, automatic freezing tunnel, hầm kết đông tự động
  • / ´skɔt¸fri: /, phó từ, không bị trừng phạt, không có hại, vô hại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế, Từ đồng nghĩa: adjective, to go scot-free, không bị...
  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
  • năng suất kết đông, năng suất làm lạnh đông, quick-freezing capacity, năng suất kết đông nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top