Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gà” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.374) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trævə:s /, Danh từ: sự đi ngang qua; nơi đi ngang, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) sự đi chữ chi (để tránh gió ngược...), Đường tắt (leo...
  • khối xây gạch, sự xây gạch, khối xây gạch, reinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép, treinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia...
  • / 'hæpən /, Nội động từ: xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, ( + upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy, Cấu...
  • tấm ngăn bụi, tấm ô văng, tấm ôvăng, bản ngăn, màng ngăn, tấm đệm, vách ngăn, Địa chất: màng ngăn, vách ngăn, air baffle plate, tấm vách ngăn không khí
  • báo cáo hàng ngày, báo các hàng ngày, báo cáo hằng ngày, báo cáo lượng bán mỗi ngày, từng ngày,
  • / ´ænti¸deit /, Danh từ: ngày tháng để lùi về trước, Kinh tế: đề ngày lùi lại, ghi lùi ngày, ngày đề giả, ngày đề trước ngày thực, ngày lùi...
  • / 'gæmi /, Tính từ: như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, què, liệt, a gammy little fellow, một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ, to die gammy, chết anh dũng, to be...
  • / 'jugændən/ /, Danh từ: người uganđa, (thuộc) nước uganđa, Kinh tế: người uganda, thuộc về nước u-gan-đa, tính từ
  • tiền ngăn kéo (tiền thu chi hàng ngày), tiền ngăn kéo (tiền thu chi hằng ngày), tiền thu chi hàng ngày,
  • đường xoắn ốc lôga, đường xoắn ốc lôgarit, đường xoắn ốc lôgarit, logarithmic spiral method, phương pháp đường xoắn ốc logarit
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • / meis /, danh từ, gậy chơi bi-a, cái gậy; cái chùy, trượng, gậy quyền, (sử học) gậy chỉ huy, người cầm gậy chỉ huy, ngoại động từ, tấn công bằng gậy/chùy, danh từ, vỏ nhục đậu khấu dùng làm...
  • sai hỏng ngẫu nhiên, sai sót ngẫu nhiên, sự cố ngẫu nhiên, sự hư hỏng ngẫu nhiên, sự thất bại ngẫu nhiên,
  • độ sai ngẫu nhiên, sai lầm ngẫu nhiên, sai lầm tình cờ, sai số lạc, lối ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên, sai sót may rủi, sai số ngẫu nhiê, random error of result, sai số ngẫu nhiên của kết quả
  • tài khoản ngân hàng, tài khoản ngân hàng, tài khoản tại ngân hàng, tài khoản vãng lai của ngân hàng, balance sheet of bank account, bảng cân đối tài khoản ngân hàng, private bank account, tài khoản ngân hàng (của)...
  • gạch nhiều lỗ rỗng, gạch phơi ngoài trời, gạch xuyên lỗ (thông gió), Địa chất: gạch rỗng, gạch có thân rỗng,
  • trục ngang (x-axis), trục x, trục nằm ngang, trục hoành, trục ngang, trục nằm ngang, horizontal axis turret, đầu rơvonve trục ngang
  • Danh từ: (pháp lý) ngày không xét xử, ngày không tính đến, ngày ngồi không, ngày ngồi không (ngày không có giao dịch),
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top