Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gậy” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ,
  • / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc...
  • bốc hàng ngay, chở ngay (trong ngày), sự chất hàng ngay (trong ngày), sự bốc hàng ngày, bốc ngay, giao ngay,
  • / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)
  • /bræ∫/, Danh từ: Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, Đống cành cây xén (hàng rào), Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng...
  • lớp bên dưới, lớp đáy (xây ngầm), lớp gạch xây lót, hàng gạch chân tường, lớp đáy, lớp đáy của khối xây, lớp đệm, lớp lót, lớp gạch đặt ngang, lớp móng, lớp nền, lớp san bằng, móng, sự...
  • / ə'rei /, Danh từ: sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ...
  • / prik /, Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy...
  • bẫy do đứt gãy, bẫy đứt gãy,
  • bảo quản ngắn ngày, sự bảo quản ngắn ngày,
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • / 'evridei /, Tính từ: hằng ngày, dùng hằng ngày, one's everyday routine, việc làm hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, Từ đồng...
  • / 'fræktʃə /, Danh từ: (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương), khe nứt, (địa lý,địa chất) nết đứt gãy, Ngoại động từ: bẻ gãy, làm gãy, làm đứt...
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • / snɔ: /, Danh từ: sự ngáy; tiếng ngáy, Nội động từ: ngáy, Y học: ngáy, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: lương ngày; công nhật, Phó từ: mỗi ngày, ban ngày, Kinh tế: trợ cấp sinh hoạt hàng ngày, authorized per diem, trợ...
  • / ´ligətʃuə /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc, dây buộc, (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ), (âm nhạc) luyến...
  • / ´sæmənbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây ngấy, Kinh tế: cây ngấy, phúc bồ tử mỹ loại to,
  • ứng suất chèn dập, ứng suất ép mặt, ứng suất giới hạn (gãy), ứng suất phá hoại (gãy), ứng suất dập, ứng suất nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top