Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get results” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'meiziɳ /, Tính từ: làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, amazing results, kết quả rất đáng ngạc nhiên,...
  • tính từ, có thể đạt được, có thể thực hiện được, Từ đồng nghĩa: adjective, an achievable task, nhiệm vụ có thể thực hiện được, achievable results, kết quả có thể đạt...
  • Idioms: to do sth without respect to the results, làm việc gì không quan tâm đến kết quả
  • / dis¸sætis´fæktəri /, tính từ, không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, dissatisfactory results, những kết quả không...
  • Tính từ:, with bated breath, hồi hộp, we wait with a bated breath for the final results, chúng tôi hồi hộp đợi kết quả chung cuộc
  • / in´kʌridʒiη /, tính từ, làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên, Từ đồng nghĩa: adjective, to get the encouraging results, đạt được những kết...
  • thành tích doanh nghiệp, corporate business results, thành tích doanh nghiệp công ty
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • kết quả kiểm tra, kết quả thí nghiệm, kết quả thử nghiệm, evaluation of test results, sự đánh giá kết quả thử nghiệm
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • / ´saidwə:d /, Xây dựng: chuyển vị biên, chuyển vị ngang, moment resulting from sideway, mômen do chuyển vị ngang
  • Idioms: to have a favourable result, có kết quả tốt đẹp
  • lỗi hệ thống, sai số hệ thống, system error log, nhật ký lỗi hệ thống, system error of result, sai số hệ thống của kết quả
  • độ sai ngẫu nhiên, sai lầm ngẫu nhiên, sai lầm tình cờ, sai số lạc, lối ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên, sai sót may rủi, sai số ngẫu nhiê, random error of result, sai số ngẫu nhiên của kết quả
  • Tính từ: rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, desultory...
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • kiểu phần tử, element type definition, định nghĩa kiểu phần tử, element type parameter, tham số kiểu phần tử, result element type ( ofa link ), kiểu phẩn tử kết quả, source element type ( ofa link ), kiểu phần tử...
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top