Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Global fund” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸nju:´faundlənd /, Danh từ: giống chó niufalan ( (cũng) newfoundland dog),
  • biến chung, biến toàn cục, biến tổng thể, global variable , pool, vùng biến toàn cục
  • tờ vĩ lệnh, destination macro sheet, tờ vĩ lệnh nơi tới, global macro sheet, tờ vĩ lệnh toàn cầu
  • Danh từ: vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ), to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
  • / ´driblit /, Danh từ: lượng nhỏ, món tiền nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to pay by driblets, trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt, droplet , globule
  • tìm và thay thế, sự tìm kiếm và thay thế, global search and replace, tìm và thay thế toàn bộ
  • / ¸diskəm´bɔbju¸leit /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , dizzy , fuddle...
  • / ´mɔnitərist /, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tiền tệ, global monetarist, người theo chủ nghĩa tiền tệ toàn cầu
  • các loại quỹ tương hỗ, các quỹ cổ phiếu (stock fund) các quỹ trái phiếu (bond fund) quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)
  • quỹ ổn định, quỹ ổn định, quỹ bình chuẩn, quỹ bình ổn, currency stabilization fund, quỹ ổn định tiền tệ, exchange stabilization fund, quỹ ổn định ngoại hối, american stabilization fund, quỹ bình chuẩn...
  • / kə´lɔt /, Danh từ: mũ chỏm (của thầy tu), Kỹ thuật chung: chỏm, vết lõm cầu, global calotte, chỏm cầu
  • chương trình nghiên cứu, joint global ocean flux study programme of the igbp (jgofs), chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của igbp
  • / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
  • dịch vụ thư mục, active directory service interface (adsi), giao diện dịch vụ thư mục tích cực, eds ( enhanced directory service ), dịch vụ thư mục nâng cao, global directory service (gds), dịch vụ thư mục toàn cầu,...
  • / ¸i:kju:´menikl /, như oecumenical, Từ đồng nghĩa: adjective, all-comprehensive , all-inclusive , all-pervading , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , global , inclusive , planetary , unifying...
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • Đơn vị hoạt động, thuật ngữ chỉ từng hoạt động riêng lẻ trong chương trình làm sạch của superfund. một đơn vị hoạt động tiêu biểu có thể là sự dọn dẹp thùng phuy và bể chứa ra khỏi một...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
  • / ¸fʌndə´mentəli /, phó từ, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, your answer is fundamentally right , even if it isn't very complete, câu trả lời của anh cơ bản là đúng, dù không đầy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top