Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go at it” Tìm theo Từ | Cụm từ (178.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sækəri:n /, Tính từ: (hoá học) có chất đường; có tính chất đường, ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt, Hóa học & vật liệu: sacarin, Y...
  • / ´pilou /, Danh từ: gối; vật gối đầu (khi ngủ), (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối, Ngoại động từ: kê (cái gì) lên bằng gối; đặt...
  • / ə'brʌptli /, phó từ, bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược, Địa chất: đột ngột, bất ngờ, Từ đồng nghĩa: adverb, suddenly
  • / ´a:gən /, Danh từ: (hoá học) agon, Điện lạnh: ar, Kỹ thuật chung: agon, Địa chất: argon,...
  • góc cọ xát, góc ma sát, góc ma sát,, góc ma sát, Địa chất: góc ma sát,
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
  • / ´tʃæmfə /, Danh từ: mặt vạt cạnh (gỗ, đá), Đường xoi (cột), Ngoại động từ: vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột), Cơ...
  • / ek´sɔdʒinəs /, Tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất): sinh ngoài, ngoại sinh, Toán & tin: ngoại lệ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´aut¸saiz /, Tính từ: quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)), Xây dựng: hạt bị ngoại trừ, hạt ngoài cỡ, Kỹ thuật chung:...
  • / ´tailiη /, Danh từ: sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông, Xây dựng: công tác lát đá, công tác lát gạch, công tác lợp ngói,...
  • Thành Ngữ: góc ta luy, góc (ma sát) nghỉ, góc bờ dốc, góc mái dốc tự nhiên, góc nghỉ, Địa chất: góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ,...
  • Danh từ: như patrol wagon, Từ đồng nghĩa: noun, paddy wagon , patrol wagon , police wagon
  • / ´hʌmək /, Danh từ: gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), Hóa học & vật liệu: gò bằng dồn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´ælgə¸riðəm /, như algorism, Toán & tin: giải thuật, thuật giải, Kỹ thuật chung: angorit, thuật toán, Kinh tế: thuật...
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • Danh từ: loại ngô hạt ngọt, Kinh tế: hạt ngô đường,
  • / fə:'sɑ:d /, Danh từ: mặt chính, mặt tiền, bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài, Xây dựng: hướng ra sân, mặt chiếu đứng, mặt tiền, mặt chính,
  • / di'nɔmineit /, Ngoại động từ: cho tên là, đặt tên là, gọi tên là, hình thái từ: Toán & tin: gọi tên, đặt,
  • / fɔ:´tjuiti /, Danh từ: tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên, trường hợp tình cờ, trường hợp bất ngờ, Kinh...
  • / zai'ləgrəfi /, Danh từ: thuật khắc gỗ, Kỹ thuật chung: nghề khắc trên gỗ, nghệ thuật khắc gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top