Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go at it” Tìm theo Từ | Cụm từ (178.428) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc quyên
  • / ´pa:tridʒ /, Danh từ: (động vật học) gà gô; thịt gà gô, Kinh tế: gà gô (lông xám),
  • / pə:l /, Danh từ: Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc trai nhân tạo, vật giống hạt ngọc trai (hình dáng, màu sắc), ngọc quý, tinh hoa (nghĩa...
  • / 'sægə /, Danh từ: sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung), Hóa học & vật liệu: sạp nung đồ gốm,
  • Danh từ: sự bọc, sự gói, sự quấn, vật bao bọc, vật quấn quanh, bao gói, giấy gói, sự gói, sự bọc, gói, bọc (hàng), hàng,
  • / 'bevəl /, Danh từ: góc xiên, cạnh xiên, thước đặt góc (của thợ mộc, thợ nề), Ngoại động từ: làm cho xiên góc, hình...
  • / 'və:tigou /, Danh từ, số nhiều vertigos: (y học) sự chóng mặt; sự hoa mắt; cảm giác mất thăng bằng (nhất là do từ trên rất cao nhìn xuống), Y học:...
  • / kə´lektə /, Danh từ: người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), collector's item, vật sưu tầm được, người đi quyên, (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp,...
  • / sə´bə:bə¸nait /, Danh từ: người ngoại ô; dân ngoại thành, Kỹ thuật chung: dân ngoại thành,
  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
  • / 'wɔspiʃ /, Tính từ: gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính, chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác, Từ đồng nghĩa: adjective, waspish temper, tính khí gắt gỏng,...
  • / ¸evə´keiʃən /, Danh từ: sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên, Kỹ thuật chung: sự gọi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´plai¸wud /, Danh từ: gỗ dán, Xây dựng: lớp ốp gỗ dán, gỗ dán (làm ván khuôn), ván ép, Kỹ thuật chung: gỗ dán, sheets...
  • / 'feitl /, Danh từ: chỗ béo bở, chỗ ngon, mỡ, chất béo, (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ, (hoá học) chất béo, glyxerit, Ngoại động từ: nuôi béo,...
  • / ´perigən /, Toán & tin: góc 360, góc đầy, Kỹ thuật chung: góc đầy, góc 360 độ,
  • / ´ektou¸plæzm /, Danh từ: (sinh vật học) ngoại chất, Y học: ngoại bào tương,
  • máy bốc đá, máy bốc đất, gàu ngoạm, clamshell excavator with steel rope, gàu ngoạm dây cáp, motorcar clamshell excavator, gàu ngoạm có môtơ
  • / ´imbreks /, Xây dựng: ngói tháng, máng nước bằng gốm, Kỹ thuật chung: ngói bò, ngói cong,
  • / ´eipikl /, Tính từ: (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn, Điểm apec, Đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh, Toán & tin: (thuộc) đỉnh, Xây...
  • / ¸ekstə´næliti /, Danh từ: tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài, ( số nhiều) những cái bên ngoài, Kinh tế: tác ngoại tính, Ảnh hưởng của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top